Mô tả
STT | HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|---|---|
1. | Tiêu chuẩn | IEC 60439-1, IEC 60529 |
2. | Mức điện áp: 1 Pha & 3 Pha | 220 - 230 VAC, 380 - 450 VAC |
3. | Dòng cắt định mức | 6KA - 50 KA |
4. | Tầng số | 50Hz - 60Hz |
5. | Dòng điện tối đa | 1000A |
6. | Độ tăng nhiệt | 5 - 50 |
7. | Cáp bảo vệ (IP) | IP 43 - IP 55 |
8. | Kết cấu | - Cánh tủ: 1 lớp cánh và 2 lớp cánh tùy theo yêu cầu kỹ thuật khách hàng. - Vỏ tủ: làm bằng thép tấm (1.2mm - 2.5mm), được sơn tĩnh điện tránh trầy sướt, mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong công trình lắp đặt. |
9. | Vật liệu | - Tôn tấm nhập khẩu bảo đảm tiêu chuẩn công nghiệp (IJS G3302 Nhật Bản), thanh cái đồng được sản xuất và chọn theo tiêu chuẩn IEC 60439-1 |
10. | Kích thước (tùy theo yêu cầu thực tế khách hàng) | - Chiều rộng: 30 - 120 (cm) - Chiều sâu: 30 - 90 (cm) - Chiều cao: 50 - 250 (cm) |
