NHẬN THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA QUÝ KHÁCH.

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 6KVA

D x W x H (cm) = 18 x 25 x 26
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 12 X 21
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 8KVA

D x W x H (cm) = 20 x 25 x 26
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 14 X 21
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 10KVA

D x W x H (cm) = 22 x 25 x 26
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 16 X 21
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 12KVA

D x W x H (cm) = 24 x 25 x 26
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 17 X 21
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 15KVA

D x W x H (cm) = 12 x 30 x 32
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 10 X 25
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 20KVA

D x W x H (cm) = 16 x 30 x 32
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 14 X 25
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 25KVA

D x W x H (cm) = 19 x 30 x 32
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 17 X 25
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

Máy sạc bình tăng giảm

D x W x H (cm) = 19 X 15 X 11 
Điện áp vào: 220V AC
Điện áp ra: 12V DC

BIẾN ÁP TRẦN CÁCH LY 3 PHA 30KVA

D x W x H (cm) = 12 x 40 x 37
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 10 X 35
Điện áp vào: 3 FA 4 dây 380V(,400V) 
Điện áp ra: 3 FA 4 dây 200V – 220V 
Tần số 50/60Hz 

BIẾN ÁP CÁCH LY TRẦN 1 PHA 15KVA -  220V - 110V

D x W x H (cm) = 18 x 30 x 25
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 14 X 26
Điện áp vào: 1 FA 2 dây 220V(,240V) 
Điện áp ra: 1 FA 2 dây 110V – 120V 
Tần số 50/60Hz 
 

BIẾN ÁP CÁCH LY TRẦN 1 PHA  15KVA - 380V - 220V
D x W x H (cm) = 18 x 30 x 25
Kích thước bắt ốc (Ø 8) trong tủ điện D x W : 19 X 17
Điện áp vào: 1 FA 2 dây 380V(,400V)
Điện áp ra: 1 FA 2 dây 200V – 220V
Tần số 50/60Hz
ổn áp NL 460V 20KVA

NEW 2088 – NL 460V– 20KVA
D x W x H (cm) = 48 X 40 X 78
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 30KVA

NEW 2088 – NL 460V– 30KVA
D x W x H (cm) = 60 X 45 X 104
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 45KVA

NEW 2088 – NL 460V– 45KVA
D x W x H (cm) = 63 X 45 X 115
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 50KVA

NEW 2088 – NL 460V– 50KVA
D x W x H (cm) = 63 X 45 X 115
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V  60KVA

NEW 2088 – NL 460V– 60KVA
D x W x H (cm) = 80 X 44 X 134
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 75KVA

NEW 2088 – NL 460V– 75KVA
D x W x H (cm) = 80 X 44 X 134
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 80KVA

NEW 2088 – NL 460V– 80KVA
D x W x H (cm) = 80 X 44 X 134
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 100KVA

NEW 2088 – NL 460V– 100KVA
D x W x H (cm) = 95 X 68 X 128
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 120KVA

NEW 2088 – NL 460V– 120KVA
D x W x H (cm) = 95 X 68 X 128
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 150KVA

NEW 2088 – NL 460V– 150KVA
D x W x H (cm) = 95 X 68 X 132
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 180KVA

NEW 2088 – NL 460V– 180KVA
D x W x H (cm) = 95 X 68 X 132
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 200KVA

NEW 2088 – NL 460V– 200KVA
D x W x H (cm) = 105 X 86 X 160
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V  250KVA

NEW 2088 – NL 460V– 250KVA
D x W x H (cm) = 105 X 86 X 160
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 300KVA

NEW 2088 – NL 460V– 300KVA
D x W x H (cm) = 118 X 90 X 195
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 400KVA

NEW 2088 – NL 460V– 400KVA
D x W x H (cm) = 118 X 90 X 195
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 450KVA

NEW 2088 – NL 460V– 450KVA
D x W x H (cm) = 128 X 120 X 195
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 500KVA

NEW 2088 – NL 460V– 500KVA
D x W x H (cm) = 128 X 120 X 195
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 600KVA

NEW 2088 – NL 460V– 600KVA
D x W x H (cm) = 130 X 155 X 200
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

ổn áp NL 460V 700KVA

NEW 2088 – NL 460V– 700KVA
D x W x H (cm) = 130 X 155 X 200
Điện áp vào: 3 Phase 4 dây 360V – 460V
Điện áp ra: 3 Phase 4 dây 380V ± 2%

Đặt hàng online

Các trường hợp được đánh dấu * là bắt buộc